Ngôn ngữ truy vấn SQL

SQL (Structured Query Language)
- Ngôn ngữ cấp cao
- Người sử dụng đưa ra nội dung cần truy vấn
- Được phát triển bởi IBM (1970s), được gọi là SEQUEL
(Structured English Query Language)
- Được ANSI công nhận và phát triển thành chuẩn
SQL-86;
SQL-92;
SQL-99. SQL gồm các cấu lệnh cho phép
- Định nghĩa dữ liệu DDL (Data Definition Language)
- Thao tác dữ liệu DML (Data Manipulation Language)
- Ràng buộc toàn vẹn
- Định nghĩa khung nhìn
- Phân quyền và bảo mật
- …
SQL sử dụng thuật ngữ
- Bảng ~ quan hệ
- Cột ~ thuộc tính
- Dòng ~ bộ