- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thuật ngữ chuyên ngành viễn thông
Abreviated Addressing ð nh ñ a ch vi t t t Absolute (access) address ð a ch truy nh p tuy t ñ i Arithmetic and Logical Unit ðơn v s h c và logic Advanced Mobile Phone System H th ng ñi n tho i di ñ ng tiên ti n Automatic Alternate Routing ð nh tuy n thay th t ñ ng A-associate-response ðáp ng liên k t A A-associate-request yêu c u liên k t A Adaptive Antenna Anten ñáp ng Automatic Addressing System H th ng ñ nh ñ a ch t ñ...
181 p dtu 16/05/2012 281 7
Từ khóa: Kỹ thuật viễn thông, Tự động hóa, Cơ khí chế tạo máy, Điện – điện tử, Kiến trúc xây dựng
Tài liệu kiến trúc xây dựng
17 p dtu 24/02/2012 335 10
Từ khóa: Kết Cấu Thép, kiến trúc, xây dựng, kỹ thuật, công nghệ, cơ khí, chế tạo máy, Dầm Trong Kết Cấu Thép
Các Loại Liên Kết Trong Kết Cấu Thép
Từ bản thép, thép hình nhờ có liên kết mới tạo thành kết cấu thép.
22 p dtu 24/02/2012 410 10
Từ khóa: Kết Cấu Thép, kiến trúc, xây dựng, kỹ thuật, công nghệ, cơ khí, chế tạo máy, Các Loại Liên Kết
Đăng nhập
Bộ sưu tập nổi bật